Có 2 kết quả:
不应期 bù yìng qī ㄅㄨˋ ㄧㄥˋ ㄑㄧ • 不應期 bù yìng qī ㄅㄨˋ ㄧㄥˋ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
refractory period (physiology)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
refractory period (physiology)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0