Có 2 kết quả:

不应期 bù yìng qī ㄅㄨˋ ㄧㄥˋ ㄑㄧ不應期 bù yìng qī ㄅㄨˋ ㄧㄥˋ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

refractory period (physiology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

refractory period (physiology)

Bình luận 0